Nhu cầu dùng nguồn điện hiện nay đang càng nở rộ, do đó vấn đề dùng 01 phụ kiện có thể phân phối nguồn điện liên tục như máy phát điện Denyo 10kva là một phương pháp tốt giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc mất điện đột xuất. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng mà quý khách sẽ mua loại máy thích hợp và quan trọng đó là chọn đúng nhà cung cấp tốt, đảm bảo xử lý nhanh chóng những trục trặc xảy ra lúc dùng.

Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành báo giá máy phát điện denyo tại Sài gòn và một số tỉnh thành lân cận. Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên trình độ chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn hoặc khắc phục những vấn đề xảy ra lúc dùng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là mục tiêu kinh doanh của chúng tôi. Tất cả câu hỏi khách hàng vui lòng liên hệ theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ tốt nhất !!!



Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DCA-6LSX
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 5 6
Tốc độ quay (rpm) 1500 1800
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 2-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota D905-K3A
Kiểu động cơ Thẳng hang, buồng xoáy
Số xi-lanh 03
Bore x Stroke (mm) 72 x 73.6
Piston Displacement (L) 0.898
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.5 1.8
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Độ ồn cách 7m (dB) 54 57
Kích thước (D x R x C) (mm) 1230 x 650 x 760
Trọng lượng máy phát điện (kg) 379
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DA-3000SS
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 2.7 3.0
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 2-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Denyo 150kva
Model Subaru DY27
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 01
Bore x Stroke (mm) 75 x 60
Piston Displacement (L) 0.265
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 15
Dung tích dầu bôi trơn (L) 0.9
Độ ồn cách 7m (dB) 65
Kích thước (D x R x C) (mm) 820 x 570 x 710
Trọng lượng (kg) 145